Gỗ công nghiệp là loại gỗ được sản xuất từ cành cây, dăm bào, gỗ vụn,… Sản phẩm có nhiều loại như gỗ Plywood, gỗ MFC, gỗ MDF, gỗ HDF, gỗ OSB,.. với những ưu điểm vượt trội về độ bền, tính thẩm mỹ, sự đa dạng và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, sản phẩm cũng có một số hạn chế nhất định ở khả năng chống thấm nước, chống ẩm, khó tái chế.
Gỗ công nghiệp được ứng dụng trong nội thất, trong xây dựng như làm bàn, kệ tủ, giường, sàn gỗ,… Giá thành của gỗ công nghiệp dao động từ 125.000 – 780.000đ/tấm tùy vào từng loại, độ dày và lớp phủ.
Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO) trong ấn phẩm “Đánh giá toàn cảnh Lâm nghiệp Thế giới 2020” có cho rằng: “Gỗ công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu gỗ toàn cầu, giảm thiểu khai thác gỗ tự nhiên”.
Gỗ công nghiệp là gì?
Gỗ công nghiệp là gỗ được sản xuất từ những nguyên liệu dư thừa từ quá trình chế biến gỗ tự nhiên như dăm bào, cành cây, gỗ vụn… Bột gỗ được trộn đều với keo và hóa chất phụ trợ như chất chống cháy, chất kháng nấm mốc, chất tạo độ bóng, và các hợp chất cải thiện tính năng.
Hỗn hợp sau đó được ép dưới áp suất cao từ 800 – 1.000 kg/cm2 và nhiệt độ cao từ 170℃ – 200℃ để tạo thành các tấm gỗ công nghiệp. Bề mặt thường được phủ lớp vật liệu bảo vệ như melamin (melamine), veneer (lớp gỗ mỏng), laminate (vật liệu nhựa dẻo) hoặc sơn phủ. Lớp phủ này giúp tăng thêm tính thẩm mỹ cũng như bảo vệ bề mặt khỏi các tác động bên ngoài như va đập, trầy xước hay ẩm ướt.
Gỗ công nghiệp có những loại nào?
Gỗ công nghiệp được phân loại dựa trên nguyên liệu, kết cấu và quy trình sản xuất. Dưới đây là 6 loại gỗ công nghiệp phổ biến:
- Gỗ dán (Plywood): Được cấu tạo từ nhiều lớp gỗ mỏng (~1mm) dán chồng vuông góc với nhau bằng keo chuyên dụng. Gỗ này độ bền ở tầm trung, độ chịu lực ở tầm trung nên chỉ thích hợp làm những tủ kệ nhỏ và nhẹ.
- Ván dăm (Faced Chipboard): Ván dăm được làm từ các dăm gỗ nhỏ, xốp được ép chặt với keo dán, được phủ thêm lớp melamin để trở thành MFC. Ván dăm có khối lượng riêng thấp, chịu lực uốn kém.
- MDF (Medium Density Fiberboard): MDF được sản xuất từ sợi gỗ mịn được ép chặt với nhau bằng nhiệt độ, áp suất cao và chất kết dính. MDF có bề mặt mịn, độ đồng đều cao, dễ sơn và trang trí.
- HDF (High Density Fiberboard): HDF có cấu tạo tương tự MDF nhưng độ dày và tỷ trọng cao hơn. HDF thường được dùng làm vách ngăn, cửa, sàn gỗ.
- Gỗ ghép thanh (Finger Joint): Gồm các thanh gỗ tự nhiên nhỏ được ghép lại bằng việc sử dụng các chất kết dính chuyên dụng. Sau đó, các thanh gỗ này được nén lại tạo ra những tấm ván có kích thước lớn hơn.
- Ván dăm định hướng OSB (Oriented Strand Board): Được cấu tạo chủ yếu từ những vỏ bào hoặc các dăm gỗ lớn, sắp xếp theo một hướng nhất định để tăng cường độ bền và tính ổn định. Loại ván này có liên kết tốt, độ cứng và độ bền cao.
Gỗ công nghiệp có ưu điểm gì?
Gỗ công nghiệp có nhiều ưu điểm nổi bật như: độ bền cao, dễ dàng gia công, giá thành hợp lý và góp phần sử dụng tài nguyên rừng 1 cách bền vững.
Độ bền cao
Tuổi thọ trung bình của sản phẩm gỗ công nghiệp từ 15-20 năm. Bên cạnh đó, theo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Gỗ Việt Nam, độ bền uốn tĩnh của gỗ MDF dao động từ 28-35 MPa, cao hơn gấp 1,5 đến 2 lần so với gỗ cao su và gỗ thông thường.
Dễ dàng gia công và hoàn thiện
Gỗ công nghiệp có khả năng gia công và hoàn thiện bề mặt dễ dàng, có thể tạo ra nhiều mẫu mã, màu sắc và kích thước khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu thẩm mỹ của khách hàng. Bề mặt gỗ công nghiệp có thể được phủ melamine, laminate, Veneer hoặc UV với nhiều họa tiết và vân gỗ chân thực, mang đến vẻ đẹp sang trọng, hiện đại cho không gian sống.
Giá thành hợp lý
So với gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp có mức giá thành hợp lý hơn, phù hợp với đa dạng đối tượng khách hàng
Một bộ bàn ghế phòng khách làm bằng gỗ xoan đào tự nhiên có giá khoảng 20 triệu đồng, trong khi một bộ bàn ghế phòng khách làm bằng gỗ MDF phủ veneer có giá chỉ khoảng 5 triệu đồng.
Góp phần sử dụng tài nguyên rừng 1 cách bền vững
Việc sử dụng gỗ công nghiệp cũng góp phần giảm thiểu nạn phá rừng và sử dụng tài nguyên một cách bền vững. Theo Tổ chức Lâm nghiệp Thế giới (FAO), sử dụng gỗ công nghiệp giúp tiết kiệm đến 83% diện tích rừng so với khai thác gỗ tự nhiên.
Nhược điểm
Gỗ công nghiệp vẫn có những hạn chế như chống nước kém và khó tái chế.
Chịu nước kém
Gỗ công nghiệp thường không có khả năng chống thấm nước và chống ẩm tốt. Khi tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao, gỗ công nghiệp dễ bị phồng rộp, bong tróc và hư hỏng.
Khó thể tái chế
Gỗ công nghiệp, đặc biệt là các loại sử dụng nhiều keo dán và hóa chất, rất khó tái chế do cấu trúc không đồng nhất và sự hiện diện của các chất phụ gia.
Ứng dụng của gỗ công nghiệp
Gỗ công nghiệp được ứng dụng để làm đồ nội thất, vật liệu lót sàn, ốp tường, sản xuất trò chơi, thùng đựng hàng,…
Sử dụng trong nội thất
Gỗ công nghiệp là lựa chọn hàng đầu cho việc sản xuất đồ nội thất như tủ, bàn, giường, kệ, bếp…
Trong xây dựng
Trong lĩnh vực xây dựng, gỗ công nghiệp được ứng dụng làm vật liệu lót sàn, ốp tường, làm khung trần, làm bậc cầu thang, cửa, ốp trần, và vách ngăn,…
Sàn gỗ công nghiệp HDF với khả năng chịu nước cao đang trở thành xu hướng lựa chọn cho các công trình nhà ở, văn phòng và không gian thương mại.
Trong các lĩnh vực khác
Ngoài ngành nội thất và xây dựng, gỗ công nghiệp còn có mặt trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống như:
- Sản xuất đồ chơi, dụng cụ học tập: Gỗ MDF với bề mặt mịn, dễ sơn phủ và tạo hình, phù hợp để làm các loại đồ chơi, hộp bút, khung tranh cho trẻ em.
- Bao bì, thùng đựng hàng: Gỗ ván dăm MFC với độ bền cao, giá thành rẻ thường được sử dụng để sản xuất các loại bao bì, thùng đựng hàng trong ngành công nghiệp và logistics.
- Ứng dụng trong ngành sản xuất xe hơi, tàu thuyền: Một số loại gỗ công nghiệp với khả năng chống ẩm, chống cháy tốt đang dần thay thế gỗ tự nhiên trong sản xuất nội thất và vật liệu trang trí cho các phương tiện giao thông.
Với những ứng dụng đa dạng và phong phú, gỗ công nghiệp đã và đang khẳng định vị thế không thể thiếu trong đời sống hiện đại, góp phần tạo nên không gian sống tiện nghi, thẩm mỹ cho con người.
Gỗ công nghiệp giá bao nhiêu?
Giá gỗ công nghiệp phụ thuộc vào chủng loại, độ dày, kích thước, chất lượng bề mặt, thương hiệu và xuất xứ. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại gỗ công nghiệp phổ biến
Loại gỗ | Kích thước tấm | Giá tham khảo |
Gỗ dán (Plywood) | 1220x2440mm | 125.000 – 360.000đ |
Gỗ MDF | 1220×1440mm | 150.000 – 400.000đ |
Gỗ HDF | 1220x2440mm
1830×2440mm |
150.000đ – 1.4000.000đ |
Gỗ Veneer | 1220×1440mm | 265.000 – 380.000đ/ tấm |
Gỗ MFC Melamine | 1220×1440mm | 285.000 – 500.000đ/ tấm |
Gỗ ghép cao su | 1220×1440mm
|
300.000 – 780.000đ |
Gỗ ghép tràm | 1220×1440mm | 280.000 – 580.000đ |
Gỗ ghép xoan | 1220×1440mm | 360.000 – 650.000đ |
Gỗ ghép thông | 1220×1440mm | 370.000 – 630.000đ |
Bảng báo giá được nghiên cứu và tham khảo thị trường vào tháng 7/2024
Một số câu hỏi thường gặp về gỗ công nghiệp
Gỗ công nghiệp có bị mối ăn không?
Gỗ công nghiệp có thành phần chính là gỗ nên sản phẩm có thể bị mối ăn nhưng so với gỗ tự nhiên thì ít hơn
Xem thêm: Vì sao gỗ lại mối ăn
Có thể sơn lại đồ nội thất bằng gỗ công nghiệp được không?
Hoàn toàn có thể sơn lại đồ nội thất từ gỗ công nghiệp. Các bước tiến hành:
- Áp sơn lót lên bề mặt gỗ
- Sơn lớp trung gian
- Hoàn thiện việc sơn bề mặt
- Dặm màu và áp sơn bóng
Gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp có gì khác biệt?
Gỗ công nghiệp và gỗ tự nhiên đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Để sử dụng loại nào thì phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của từng người. Dưới đây là những so sánh chi tiết của gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp:
Đặc điểm | Gỗ tự nhiên | Gỗ công nghiệp |
Vẻ đẹp | Có vân gỗ độc đáo, riêng biệt, màu sắc ấm áp và đường nét sinh động | Sản xuất theo công nghệ, có đa dạng kiểu dáng và màu sắc |
Độ bền | Có độ bền cao, chịu được tác động của thời tiết và môi trường khắc nghiệt | Không bền bỉ bằng gỗ tự nhiên, có nguy cơ bị trầy xước hay móp méo khi sử dụng |
An toàn cho sức khỏe | Là vật liệu tự nhiên, không chứa hóa chất độc hại | Có nguy cơ gây hại cho sức khỏe do sử dụng các hóa chất trong quá trình sản xuất |
Giá trị thẩm mỹ | Được đánh giá cao về giá trị thẩm mỹ, mang đến vẻ đẹp sang trọng, tinh tế | Có kiểu dáng và màu sắc đa dạng, không cao cấp như gỗ tự nhiên |
Giá trị kinh tế | Có giá trị kinh tế cao, là tài sản có giá trị bảo toàn và tăng giá trị theo thời gian | Có giá thành rẻ hơn, phù hợp với đa số đối tượng tiêu dùng |
Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn để cùng nhau khám phá thêm về lợi ích và ứng dụng của gỗ công nghiệp! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm thì vui lòng liên hệ qua số điện thoại: 0932.185.829
- https://moho.com.vn/blogs/noi-that-ung-dung/cac-loai-phu-be-mat-go-cong-nghiep-pho-bien-nhat-hien-nay
- https://www.floordi.com/su-dung-van-san-cong-nghiep-co-doc-hai-khong/
- https://baoxaydung.com.vn/tuoi-tho-va-meo-keo-dai-tuoi-tho-san-go-cong-nghiep-190154.html
- https://jamadecor.vn/quy-trinh-son-go-cong-nghiep/
- https://cabinetmaster.com.vn/van-go-cong-nghiep/
Cô Gái Vật Liệu thường xuyên tham gia các hội thảo, triển lãm về vật liệu trang trí nội thất để cập nhật những xu hướng mới nhất, cũng như để được gặp các nhà thiết kế nội thất – ngoại thất, kiến trúc sư, chuyên gia vật liệu để học hỏi liên tục. Cô cũng tích cực chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của mình trên các kênh truyền thông xã hội như Facebook, YouTube, Tiktok…
Bài viết liên quan
Ván OSB: Giới thiệu, ưu, nhược điểm, một số ứng dụng và báo giá 2025
Ván OSB là loại ván sợi định hướng được làm từ dăm gỗ và keo...
3 tiêu chuẩn lựa chọn và một số loại sàn gỗ công nghiệp phù hợp với khí hậu Việt Nam
Lựa chọn sàn gỗ phù hợp với điều kiện khí hậu đóng vai trò quan...